Có 2 kết quả:
雄体 xióng tǐ ㄒㄩㄥˊ ㄊㄧˇ • 雄體 xióng tǐ ㄒㄩㄥˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
male of a species
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
male of a species
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0